Mô hình NO. | Hobbit V4 |
---|---|
Kênh truyền hình | 70 MHz - 6GHz |
Nhận tần số | 300 MHz-6.2GHz |
Tốc độ truyền | ≥20Kb/giây |
chiều cao phát hiện | ≤0 mét |
Mô hình NO. | Hobbit SP4 |
---|---|
Khám phá FPV | 300 MHz-6.2GHz |
Trọng lượng | 25kg |
Tần suất gây nhiễu | 800-900 MHz, 1,2GHz, 1,5 GHz, 2,4 GHz, 5,2GHz, 5,8 GHz |
Phạm vi gây nhiễu | 3km |
Detection Frequency | 300MHz-6.2GHz |
---|---|
Weight | 18kg |
Dimensions | 510x510x710mm |
Detection Range | 10km |
Detection Angle | 360° |
Băng thông phổ phát hiện | 70 MHz - 6GHz |
---|---|
Chiều cao phát hiện thấp nhất | ≤0 mét |
Phương pháp mang theo | xe cơ giới |
Phạm vi phát hiện | 5km |
chi tiết đóng gói | Vỏ hoặc hộp bền |