Mô hình NO. | Hobit v1 |
---|---|
Kênh truyền hình | 70 MHz - 6GHz |
Nhận tần số | 300 MHz-6.2GHz |
Tốc độ truyền | ≥20Kb/giây |
chiều cao phát hiện | ≤0 mét |
Model NO. | Hobit SP1 |
---|---|
Detection Spectrum | 70MHz-6GHz |
Weight | 18kg |
Jamming Frequency | 800-900MHz, 1.2GHz, 1.5GHz, 2.4GHz, 5.2GHz, 5.8GHz |
Dimensions | 510x510x710mm |
Mục tiêu chính | Xe có độ cao thấp |
---|---|
Giao thức truyền thông | UDP |
Radar Band | 8 ~ 12GHz |
Lớp bảo vệ | IP65 |
kích thước bên ngoài | 850 × 330 × 440 (mm) |