| Băng thông phát hiện | Có thể tùy chỉnh từ 70 MHz - 6GHz |
|---|---|
| Vị trí máy bay không người lái | Trong vòng 3km |
| Bán kính máy dò | 1-10km |
| Sự ổn định | Phần thưởng |
| Màu sắc | vàng |
| thời gian làm việc | ≥1 giờ |
|---|---|
| Tiêu thụ năng lượng | ≤ 30W |
| Sự thuận tiện | Đèn cầm tay |
| Băng thông nhiễu | 900mgz, 1,5 GHz , 2,4GHz , 5,8 GHz |
| phạm vi giao thoa | 1-2 km |
| tên | Polaris Hobit D3 |
|---|---|
| Băng tần | 2.4GHz, 5.8GHz |
| Phạm vi phát hiện | 1-1,5KM |
| Vật liệu | Kim loại |
| góc phát hiện | 360° |
| Băng thông phát hiện | 70MHz-6GHz |
|---|---|
| Phạm vi phát hiện | Lên đến 10KM |
| Vị trí máy bay không người lái | Trong vòng 3 km |
| góc phát hiện | 360° |
| Năng lượng cản trở | Điều chỉnh |
| Khám phá phạm vi | 5-10KM |
|---|---|
| Phổ phát hiện | 70 MHz-6MHz |
| Kích thước | 500*500*680mm |
| Mức độ bảo vệ | IP65 |
| Khám phá FPV | 300 MHz-6.2GHz |
| Dải nhiễu | 900 MHz 、 1,5GHz 、 2,4GHz và 5,8 GHz |
|---|---|
| Sự thuận tiện | Đèn cầm tay |
| góc phát hiện | 360° |
| Phạm vi | ≤ 3 km |
| Màu sắc | Hoa hồng vàng |
| Băng thông phát hiện | 433MHz 、 900 MHz 、 2,4GHz 、 5,2GHz 、 5,8 GHz |
|---|---|
| Vị trí máy bay không người lái | Trong vòng 3km |
| Tùy chỉnh | Có sẵn |
| góc | 360° |
| Phát hiện tỷ lệ | ≥ 99,9% |
| Khám phá phạm vi | 5-10KM |
|---|---|
| Phổ phát hiện | 70 MHz-6MHz |
| Kích thước | 500*500*680mm |
| Mức độ bảo vệ | IP65 |
| Khám phá FPV | 300 MHz-6.2GHz |
| Băng thông phổ phát hiện | 70 MHz - 6GHz |
|---|---|
| Chiều cao phát hiện thấp nhất | ≤0 mét |
| Phương pháp mang theo | xe cơ giới |
| Phạm vi phát hiện | 5km |
| góc | 360° |
| Tần suất | 2.4Ghz & 5.8Ghz |
|---|---|
| Tuổi thọ pin | Lên đến 4 giờ |
| Kích thước | 80mm*75mm*265mm |
| Trọng lượng | 530g |
| Màu sắc | bạc-đen |