| Phạm vi phát hiện | 10 km |
|---|---|
| Phổ phát hiện | 70 MHz - 6GHz |
| Phát hiện FPV | 300 MHz-6.2GHz |
| Cân nặng | 18kg |
| Cấp độ bảo vệ | IP65 |
| Model NO. | Hobit SP3 |
|---|---|
| FPV Detection | 300MHz-6.2GHz |
| Weight | 25kg |
| Jamming Frequency | 800-900MHz, 1.2GHz, 1.5 GHz, 2.4 GHz, 5.2GHz, 5.8GHz |
| Jammer Range | 3km |
| Detection bandwidth | 70 MHz - 6 GHz |
|---|---|
| FPV detection range | 300 MHz - 6.2 GHz |
| Max UAV detection | 150 pcs |
| Lowest detection height | ≤0 meters |
| Detection rate | 99.99% |
| Mô hình NO. | Hobit SP1 |
|---|---|
| Khám phá FPV | 300 MHz-6.2GHz |
| Trọng lượng | 25kg |
| Tần suất gây nhiễu | 800-900 MHz, 1,2GHz, 1,5 GHz, 2,4 GHz, 5,2GHz, 5,8 GHz |
| Phạm vi gây nhiễu | 3km |
| Kích thước | 500*680*380mm |
|---|---|
| Trọng lượng | 25kg |
| Sức mạnh | 200W |
| phạm vi gây nhiễu | 1.5KM |
| Fpv gây nhiễu | 60MHz-6GHz (băng tần có thể tùy chỉnh) |
| Phổ phát hiện | 70 MHz - 6 GHz |
|---|---|
| Phát hiện trọng tâm | 433 MHz, 900 MHz, 2,4GHz, 5,2GHz, 5,8 GHz |
| Sàng lọc đồng thời | ≥150 UAV |
| Chiều cao phát hiện thấp nhất | ≤0 mét |
| Tốc độ phát hiện | ≥99,99% |
| Băng thông phát hiện | 70 MHz-6GHz |
|---|---|
| Phát hiện trọng tâm | 433 MHz, 900 MHz, 2,4GHz, 5,2GHz, 5,8 GHz |
| UAV đồng thời | ≥150pcs |
| Chiều cao phát hiện thấp nhất | ≤0 mét |
| Tốc độ phát hiện | ≥99,99% |
| tên | Polaris Hobit Station-2 |
|---|---|
| Phát hiện góc | 360° |
| phạm vi gây nhiễu | 2-3km |
| Băng tần | 300MHz-6GHz |
| Màu sắc | Xám |
| thời gian làm việc | ≥1 giờ |
|---|---|
| Tiêu thụ năng lượng | ≤ 30W |
| bảo vệ quốc tế | IP55 |
| Bán kính nhiễu | 1-2km |
| Dải nhiễu | 900MHz, 1.5GHz, 2.4GHz, 5.8GHz |
| Tần số phát hiện | 300 MHz-6.2GHz |
|---|---|
| Cân nặng | 18kg |
| Kích thước | 510x510x710mm |
| Phạm vi phát hiện | Lên đến 10KM |
| Cung cấp điện | 100V-240V |